Có 1 kết quả:

操行 cāo xíng ㄘㄠ ㄒㄧㄥˊ

1/1

cāo xíng ㄘㄠ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(student's) behavior

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0